Có 2 kết quả:
銷鑠 xiāo shuò ㄒㄧㄠ ㄕㄨㄛˋ • 销铄 xiāo shuò ㄒㄧㄠ ㄕㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to melt
(2) to eliminate
(2) to eliminate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to melt
(2) to eliminate
(2) to eliminate
Bình luận 0